Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
香線
線香 せんこう
hương nhang; hương thắp; hương.
線香代 せんこうだい
tiền thăm viếng, Tiền lễ thay cho hương (sử dụng trong đám tang gia đình, họ hàng )
線香立て せんこうたて
thắp nhang
蚊取線香 かとりせんこう
con muỗi xoáy trôn ốc; anti - muỗi thắp hương
線香花火 せんこうはなび
pháo hoa đồ chơi
花火線香 はなびせんこう
pháo hoa nhỏ cầm tay
蚊取り線香 かとりせんこう
hương muỗi; hương diệt muỗi
香香 こうこう
dầm giấm những rau
「HƯƠNG TUYẾN」
Đăng nhập để xem giải thích