Kết quả tra cứu 駆け戻る
Các từ liên quan tới 駆け戻る
駆け戻る
かけもどる
「KHU LỆ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Chạy về
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 駆け戻る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 駆け戻る/かけもどるる |
Quá khứ (た) | 駆け戻った |
Phủ định (未然) | 駆け戻らない |
Lịch sự (丁寧) | 駆け戻ります |
te (て) | 駆け戻って |
Khả năng (可能) | 駆け戻れる |
Thụ động (受身) | 駆け戻られる |
Sai khiến (使役) | 駆け戻らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 駆け戻られる |
Điều kiện (条件) | 駆け戻れば |
Mệnh lệnh (命令) | 駆け戻れ |
Ý chí (意向) | 駆け戻ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 駆け戻るな |