Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
騎馬民族
きばみんぞく
dân tộc (bộ lạc) có cuộc sống chủ yếu dựa vào ngựa
騎馬 きば
sự đi ngựa; sự cưỡi ngựa; đi ngựa; cưỡi ngựa
騎馬戦 きばせん
trận đánh (bằng) kỵ binh; trận chiến dùng kỵ binh
民族 みんぞく
dân tộc.
騎馬警官 きばけいかん
cảnh sát kỵ binh
騎馬立ち きばだち
tư thế xuống tấn
アイヌ民族 アイヌみんぞく
dân tộc người Ainu
移民族 いみんぞく
dị tộc.
民族上 みんぞくじょう
tính dân tộc
「KỊ MÃ DÂN TỘC」
Đăng nhập để xem giải thích