Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
騎馬立ち
きばだち
tư thế xuống tấn
騎馬 きば
sự đi ngựa; sự cưỡi ngựa; đi ngựa; cưỡi ngựa
騎馬戦 きばせん
trận đánh (bằng) kỵ binh; trận chiến dùng kỵ binh
騎馬警官 きばけいかん
cảnh sát kỵ binh
騎馬民族 きばみんぞく
dân tộc (bộ lạc) có cuộc sống chủ yếu dựa vào ngựa
白馬の騎士 はくばのきし
white knight, knight in shining armor
一騎打ち いっきうち
cuộc chiến một đối một
一騎討ち いちきうち
cá nhân đánh
単騎待ち たんきまち
waiting for half of one's pair with four melds completed
「KỊ MÃ LẬP」
Đăng nhập để xem giải thích