Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
騒がしい
さわがしい
inh ỏi
物騒がしい ものさわがしい
ồn ào, om sòm, huyên náo
騒騒しい そうぞうしい
ồn ào, om sòm, huyên náo, loè loẹt, sặc sỡ
騒がす さわがす
làm phiền; tới sự rắc rối nguyên nhân
騒々しい そうぞうしい
血が騒ぐ ちがさわぐ
hưng phấn, kích động
胸が騒ぐ むねがさわぐ
Hồi hộp, bồn chồn, thấp thỏm
騒がれる さわがれる
làm ồn, ồn ào
騒がせる さわがせる
quấy nhiễu.
「TAO」
Đăng nhập để xem giải thích