Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
骨関節症
こつかんせつしょう
viêm xương khớp
関節水症 かんせつすいしょー
tràn dịch khớp
関節血症 かんせつけつしょう
chứng tụ máu khớp
骨折-関節内 こっせつ-かんせつない
gãy xương trong khớp
足関節骨折 あしかんせつこっせつ
gãy mắt cá chân
関節内骨折 かんせつないこっせつ
距骨下関節 きょこつかかんせつ
khớp dưới sên
関節強直症 かんせつきょーちょくしょー
chứng cứng khớp
脊椎関節症 せきついかんせつしょー
bệnh lý cột sống (spondyloarthropathy- spa)
「CỐT QUAN TIẾT CHỨNG」
Đăng nhập để xem giải thích