Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高カルシウム血症
こうカルシウムけっしょう
hypercalcemia
低カルシウム血症 ていカルシウムけつしょう
hạ canxi máu
高カルシウム尿症 こうカルシウムにょうしょう
hypercalciuria
高ビリルビン血症 こうビリルビンけつしょう
hyperbilirubinemia
高カリウム血症 こうカリウムけっしょう
hyperkalemia, hyperpotassemia
高ナトリウム血症 こうナトリウムけつしょう
hypernatremia
高リジン血症 こうリジンけつしょう
tăng lysine trong máu
高アンモニア血症 こうアンモニアけつしょう
(chứng) tăng amoniac huyết
高血圧症 こうけつあつしょう
chứng cao huyết áp; bệnh cao huyết áp; bệnh huyết áp ao.
Đăng nhập để xem giải thích