Kết quả tra cứu 高周波
Các từ liên quan tới 高周波
高周波
こうしゅうは
「CAO CHU BA」
◆ Tần số cao
高周波アブレーション
により
頻拍
の
メカニズム
を
根絶
する
Diệt tận gốc cơ chế của chứng tim đập nhanh nhờ giảm bớt tần số cao
高周波
を
カット
するための
フィルター
Bộ lọc để cắt giảm tần số cao .
高周波
を
カット
するための
フィルター
Bộ lọc để cắt giảm tần số cao .
高周波アブレーション
により
頻拍
の
メカニズム
を
根絶
する
Diệt tận gốc cơ chế của chứng tim đập nhanh nhờ giảm bớt tần số cao
高周波電圧計
Vôn kế tần số cao .
☆ Danh từ
◆ Tần số cao; cao tần
高周波
の
音
を
感
じる
有毛細胞
Tế bào tóc cảm nhận được âm thanh cao tần
Đăng nhập để xem giải thích