Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高圧排尿
こーあつはいにょー
khoảng trống áp suất cao (tình trạng áp lực bàng quang tăng cao bất thường khi nước tiểu được thải ra ngoài)
腹圧排尿 ふくあつはいにょー
chướng bụng đi tiểu
排尿 はいにょう
việc đi tiểu
手圧排尿(クレーデ法) しゅあつはいにょー(クレーデほー)
dùng lực tay để đi tiểu
排尿痛 はいにょうつう
tiểu buốt
圧排 あっぱい
sự loại trừ
排尿日誌 はいにょーにっし
nhật ký đi tiểu
尿酸排出 にょうさんはいしゅつ
bài tiết axit uric
排尿する はいにょう
đi tiểu
「CAO ÁP BÀI NIỆU」
Đăng nhập để xem giải thích