Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高峰八座
こうほうはちざ たかみねはちざ
tám cao ngất gầy yếu
高峰 こうほう
núi cao.
最高峰 さいこうほう
đỉnh cao nhất
高座 こうざ
bục giảng.
座高 ざこう
chiều cao khi ngồi.
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
八分儀座 はちぶんぎざ
Octans (constellation), the Octant
高座名 こうざめい
nghệ danh của người kể chuyện rakugo
高御座 たかみくら
ngai vàng
「CAO PHONG BÁT TỌA」
Đăng nhập để xem giải thích