Kết quả tra cứu 高校卒業生
Các từ liên quan tới 高校卒業生
高校卒業生
こうこうそつぎょうせい
☆ Danh từ
◆ Học sinh tốt nghiệp trung học (phổ thông)
彼
は
今年
の
高校卒業生
で、
来月
から
大学
に
入学
します。
Anh ấy là học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông năm nay và sẽ nhập học vào đại học từ tháng sau.
Đăng nhập để xem giải thích