Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高校卒業程度認定試験
こうこうそつぎょうていどにんていしけん
giấy chứng nhận học sinh đạt trình độ tốt nghiệp trung học phổ thông
高等学校卒業程度認定試験 こうとうがっこうそつぎょうていどにんていしけん
kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông (kỳ thi tuyển sinh đại học cũ)
卒業試験 そつぎょうしけん
kỳ thi tốt nghiệp
高校卒業生 こうこうそつぎょうせい
học sinh tốt nghiệp trung học (phổ thông)
確認試験 かくにんしけん
kiểm tra sự hợp lệ
試験工程 しけんこうてい
quy trình kiểm thử
卒業予定 そつぎょうよてい
Dự kiến tốt nghiệp
卒業検定 そつぎょうけんてい
driving school qualifying test (can lead to waiver of a formal test)
農業高校 のうぎょうこうこう
trường phổ thông nông nghiệp
Đăng nhập để xem giải thích