Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高速伝送
こうそくてんそう
truyền tốc độ cao
伝送速度 でんそうそくど
tốc độ truyền dẫn
下り伝送速度 くだりでんそうそくど
xuôi dòng sự truyền đi nhanh
伝送 でんそう
sự truyền đi
ベイエリア高速輸送網 べいえりあこうそくゆそうもう
mạng lưới Quá cảnh nhanh qua vùng Vịnh.
高速 こうそく
cao tốc; tốc độ cao
バースト伝送 バーストでんそう
sự truyền gián đoạn
アナログ伝送 アナログでんそう
sự truyền dẫn khởi dừng
伝送スピード でんそうスピード
「CAO TỐC TRUYỀN TỐNG」
Đăng nhập để xem giải thích