Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
髪を分ける
かみをわける
chải.
余分の髪を刈る よぶんのかみをかる
tỉa tóc.
振り分け髪 ふりわけがみ ふりわけかみ
tóc chia ra trong midde
髪を刈る かみをかる
cắt tóc
髪を切る かみをきる
等を分ける とうをわける ひとしをわける
Phân loại, xếp loại
事を分ける ことをわける
chia nhỏ ra
髪にパマネントをかける かみにぱまねんとをかける
uốn tóc.
髪をなでる かみをなでる
vuốt tóc.
Đăng nhập để xem giải thích