Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鬼子
おにご おにっこ
trẻ em mới sinh ra đã có răng
鬼子母神 きしもじん きしぼじん
nữ thần (của) sự sinh đẻ và trẻ con
親に似ぬ子は鬼子 おやににぬこはおにご
đứa trẻ ma quỷ không giống cha mẹ
恐れ入谷の鬼子母神 おそれいりやのきしぼじん おそれいりやのきしもじん
sorry, beg pardon, much obliged
胡鬼の子 こぎのこ コギノコ
buckleya lanceolata (là một loài thực vật có hoa trong họ Santalaceae)
鬼田平子 おにたびらこ オニタビラコ
hoàng đương Nhật Bản
鬼野芥子 おにのげし
nhũ cúc, rồng cúc nhọn
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
色鬼 いろおに しきき
trò chơi thẻ màu
「QUỶ TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích