Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鬼子母神
きしもじん きしぼじん
nữ thần (của) sự sinh đẻ và trẻ con
恐れ入谷の鬼子母神 おそれいりやのきしぼじん おそれいりやのきしもじん
sorry, beg pardon, much obliged
神鬼 しんき
quỷ thần
鬼神 きしん きじん おにがみ
quỷ thần; linh hồn người chết
鬼子 おにご おにっこ
trẻ em mới sinh ra đã có răng; trẻ em sinh ra không giống với cha mẹ nó; quái thai
母子 ぼし
mẹ con; mẫu tử.
神算鬼謀 しんさんきぼう
mưu kế tài tình
神出鬼没 しんしゅつきぼつ
xuất hiện trong những chỗ bất ngờ và ở (tại) sự bất ngờ những chốc lát; lảng tránh; con ma
牛鬼蛇神 ぎゅうきだしん
wicked and perverse, weird and incoherent
「QUỶ TỬ MẪU THẦN」
Đăng nhập để xem giải thích