Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
魔方陣
まほうじん
ma thuật thẳng góc
魔方陣行列 まほうじんぎょうれつ
ma trận
方陣 ほうじん
Cách sắp xếp các đội với binh lính xếp thành hình vuông
ラテン方陣 ラテンほうじん
hình vuông Latinh
密集方陣 みっしゅうほうじん
phalanx
陣 じん
sự hình thành trận đánh; cắm trại; sự cắm trại
魔 ま
quỷ; ma
陣々 じんじん
gian hàng
陣法 じんぽう
bố trí quân, đội hình chiến đấu
「MA PHƯƠNG TRẬN」
Đăng nhập để xem giải thích