Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
魔笛
まてき まふえ
sáo ma
笛 ふえ ちゃく
cái còi; cái sáo
魔 ま
quỷ; ma
風笛 ふうてき
kèn túi
草笛 くさぶえ
ống sáo làm từ cỏ
犬笛 いぬぶえ
dog whistle
霧笛 むてき
còi báo hiệu trong sương mù.
竹笛 たけぶえ
trúc.
指笛 ゆびぶえ
sự huýt sao bằng tay
「MA ĐỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích