Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鳧鐘
ふしょう
chuông chùa
鳧 けり ケリ
vịt cổ xanh
田鳧 たげり タゲリ
te mào (Vanellus vanellus)
鐘 かね
chuông.
頭黒鶏冠鳧 ずぐろとさかげり ズグロトサカゲリ
te mặt nạ (Vanellus miles)
電鐘 でんしょう
chuông tín hiệu điện (đặc biệt là tại các điểm giao cắt đường sắt)
弔鐘 ちょうしょう
chuông lễ tang.
鐘堂 しょうどう
tháp chuông, tháp chuông
鐘楼 しょうろう しゅろう
tháp chuông.
「CHUNG」
Đăng nhập để xem giải thích