Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鳴戸
なると
Chỗ nước xoáy.
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
戸 こ と
cánh cửa
網戸用戸車 あみどようとぐるま
bánh xe đẩy cửa lưới
蛙鳴 あめい
tiếng kêu của ếch
苦鳴 くめい
bạc mệnh
鳴嚢 めいのう
túi âm thanh (cơ quan phát ra tiếng kêu của các loài ếch và cóc thuộc bộ Không đuôi)
山鳴 やまならし ヤマナラシ
Japanese aspen (Populus tremula var. sieboldii)
鳴咽 おえつ なのんど
thổn thức
「MINH HỘ」
Đăng nhập để xem giải thích