Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鹿の子編み
かのこあみ
khâu rêu, khâu granny
鹿の子 かのこ
vết lốm đốm; con hươu con
子鹿 こじか
con hươu con
鹿子 かこ かご かこ、
hươu, nai
鹿子の木 かごのき カゴノキ
cây nguyệt quế (thân có đốm lấm tấm như da hươu)
鹿の子餅 かのこもち
bánh mochi nhân đậu đỏ azuki
鹿の子斑 かのこまだら
hoa văn đốm trắng
緋鹿の子 ひがのこ
cloth tie-dyed with a scarlet red dappled pattern
鹿の子絞り かのこしぼり
kiểu nhuộm vải Kanokoshibori (nhuộm vải thành những hình giống đốm trên lưng nai, hươu)
Đăng nhập để xem giải thích