Kết quả tra cứu 麻痺
麻痺
まひ マヒ
「MA TÝ」
◆ Gây tê
◆ Sự tê liệt
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự tê liệt.
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 麻痺
Bảng chia động từ của 麻痺
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 麻痺する/まひする |
Quá khứ (た) | 麻痺した |
Phủ định (未然) | 麻痺しない |
Lịch sự (丁寧) | 麻痺します |
te (て) | 麻痺して |
Khả năng (可能) | 麻痺できる |
Thụ động (受身) | 麻痺される |
Sai khiến (使役) | 麻痺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 麻痺すられる |
Điều kiện (条件) | 麻痺すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 麻痺しろ |
Ý chí (意向) | 麻痺しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 麻痺するな |