麻酔をかける
ますいをかける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Gây mê.
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 麻酔をかける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 麻酔をかける/ますいをかけるる |
Quá khứ (た) | 麻酔をかけた |
Phủ định (未然) | 麻酔をかけない |
Lịch sự (丁寧) | 麻酔をかけます |
te (て) | 麻酔をかけて |
Khả năng (可能) | 麻酔をかけられる |
Thụ động (受身) | 麻酔をかけられる |
Sai khiến (使役) | 麻酔をかけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 麻酔をかけられる |
Điều kiện (条件) | 麻酔をかければ |
Mệnh lệnh (命令) | 麻酔をかけいろ |
Ý chí (意向) | 麻酔をかけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 麻酔をかけるな |