黄色
きいろ こうしょく おうしょく
「HOÀNG SẮC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Màu vàng
彼女
は
黄色
の
ドレス
を
着
て、
皆
さんの
目
を
引
く
Cô ấy mặc chiếc váy màu vàng làm thu hút sự chú ý của mọi người
◆ Vàng
ニワトリ
の
卵
の
胚
は
黄色
い
Phôi của quả trứng gà màu vàng
黄色
(の
物
)が
大好
きだ
Tôi rất thích những đồ màu vàng
緑黄色
Màu vàng xanh .
Đăng nhập để xem giải thích