Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黎巴嫩
レバノン
nước Liban
嫩芽 どんが
chồi non
巴 ともえ
dấu phẩy khổng lồ thiết kế
黎元 れいげん
thường dân
黎族 リーぞく
Họ Lê
萌黎 ほうれい もえはじむ
những khối lượng (khối); những người chung
黎民 れいみん
bách tính, dân chúng
黔黎 けんれい
người bình dân, giai cấp nông dân, quần chúng nhân dân
黎明 れいめい
lúc rạng đông; hửng sáng
「LÊ BA」
Đăng nhập để xem giải thích