Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒山蟻
くろやまあり クロヤマアリ
kiến gỗ Nhật Bản (Formica japonica)
黒蟻 くろあり
Kiến đen; kiến đục gỗ.
山蟻 やまあり ヤマアリ
kiến gỗ
黒大蟻 くろおおあり クロオオアリ
kiến thợ mộc Nhật Bản (Camponotus japonicus)
赤山蟻 あかやまあり アカヤマアリ
formica sanguinea (là một loài côn trùng trong họ Kiến)
黒山 くろやま
đám đông tụ tập
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
蟻 あり
con kiến
「HẮC SAN NGHĨ」
Đăng nhập để xem giải thích