Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒猩々
くろしょうじょう
con tinh tinh (vượn)
黒猩猩 くろしょうじょう
con tinh tinh
猩々 しょうじょう
orangutan; người uống nặng
猩々袴 しょうじょうばかま ショウジョウバカマ
Heloniopsis orientalis (một loài thực vật có hoa trong họ Melanthiaceae)
猩々緋 しょうじょうひ
đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi
猩猩 しょうじょう
đười ươi.
黒々 くろぐろ
màu đen thẫm.
猩々紅冠鳥 しょうじょうこうかんちょう ショウジョウコウカンチョウ
northern cardinal (Cardinalis cardinalis), common cardinal
猩猩緋 しょうじょうひ
「HẮC TINH」
Đăng nhập để xem giải thích