Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒血
くろち
Máu đen
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
黒 くろ
màu đen; sự có tội
血 ち
huyết
血漿瀉血 けっしょうしゃけつ
lọc huyết tương
黒シャツ くろシャツ
áo sơ mi đen
黒店 くろてん
dấu chấm giữa
黒便 こくべん
phân đen
黒陽 くろひ
Tên 1 loại cà tím của nhật
「HẮC HUYẾT」
Đăng nhập để xem giải thích