Kết quả tra cứu 鼓動
Các từ liên quan tới 鼓動
鼓動
こどう
「CỔ ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự đập (tim); đập
速
い
心臓
の
鼓動
Tim đập nhanh
しっかりした
心臓
の
鼓動
Tim đập đều .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 鼓動
Bảng chia động từ của 鼓動
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鼓動する/こどうする |
Quá khứ (た) | 鼓動した |
Phủ định (未然) | 鼓動しない |
Lịch sự (丁寧) | 鼓動します |
te (て) | 鼓動して |
Khả năng (可能) | 鼓動できる |
Thụ động (受身) | 鼓動される |
Sai khiến (使役) | 鼓動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鼓動すられる |
Điều kiện (条件) | 鼓動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 鼓動しろ |
Ý chí (意向) | 鼓動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 鼓動するな |