Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼻歌交じり
はなうたまじり
ngân nga một giai điệu
鼻歌交り
ấp úng lãnh đạm
鼻歌 はなうた
Bài hát với âm điệu thấp; Hát thầm, ngâm nga
鼻歌混じりで働く はなうたまじりではたらく
tới việc làm việc trong khi ấp úng một giai điệu
交じり まじり
pha trộn, trộn lẫn, lẫn lộn
雨交じり あめまじり
(tuyết, gió) xen với mưa
白髪交じり しらがまじり
lốm đốm, sọc màu xám
冗談交じり じょうだんこうじり
Nửa đùa nửa thật
入り交じる いりまじる
xen lẫn
Đăng nhập để xem giải thích