Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼻疾患
びしっかん
bệnh về mũi
鼻咽頭疾患 びいんとうしっかん
bệnh mũi họng
副鼻腔疾患 ふくびくうしっかん
bệnh xoang
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
耳鼻咽喉疾患 じびいんこうしっかん
bệnh tai mũi họng
鼻疾 びしつ
bệnh mũi.
舌疾患 ぜつしっかん
bệnh về lưỡi
肝疾患 かんしっかん
bệnh gan
筋疾患 すじしっかん
bệnh về cơ
「TỊ TẬT HOẠN」
Đăng nhập để xem giải thích