Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ABC順に
えいびーしーじゅんに
theo thứ tự ABC
エービーシーじゅんに
theo thứ tự abc
ABC順 エービーシーじゅん えいびーしーじゅん
thứ tự theo vần chữ cái ABC
ABC エービーシー
alphabet, ABCs
順順に じゅんじゅんに
theo thứ tự, lần lượt
順に じゅんに
trong thứ tự; lần lượt; một bởi một
順調に じゅんちょうに
trơn tru
abc順に エービーシーじゅんに
順々に じゅんじゅんに
theo trình tự; lần lượt.
順番に じゅんばんに
lần lượt, theo chuỗi, theo thứ tự số, theo vòng quay
Đăng nhập để xem giải thích