Kết quả tra cứu PKO
Các từ liên quan tới PKO

Không có dữ liệu
PKO
ピーケーオー
☆ Danh từ
◆ Peacekeeping operations, PKO
Dịch tự động
Hoạt động gìn giữ hòa bình, PKO
PKOとは
何
を
表
しているのか
説明
して
下
さい。
Bạn có thể giải thích PKO là viết tắt của gì không?
PKOとは
何
を
表
すか
知
っていますか。
Bạn có biết PKO là viết tắt của gì không?
Đăng nhập để xem giải thích