Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ABS
chất liệu nhựa ABS (Acrylonitrin Butadien Styren, một loại nhựa nguyên sinh)
ABS樹脂パイプ ABSじゅしパイプ
ống nhựa ABS
ABS樹脂型材 ABSじゅしかたざい
thanh nhựa ABS
ABS樹脂板 ABSじゅしいた
tấm nhựa ABS
ABS樹脂シート ABSじゅしシート
miếng nhựa ABS
ABS樹脂丸棒 ABSじゅしまるぼう
thanh tròn nhựa ABS
ABS(Asset Backed Securities)
chứng khoán đảm bảo bằng tài sản
梅毒トレポネーマ蛍光抗体吸収テスト ばいどくトレポネーマけーこーこーたいきゅーしゅーテスト
xét nghiệm hấp thụ kháng thể treponema huỳnh quang
遺伝資源へのアクセスと利益配分 いでんしげんへのアクセスとりえきはいぶん
tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích, Tiếp cận và chia sẻ lợi ích, ABS
Đăng nhập để xem giải thích