Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
DNA組換え修復
DNAくみかえしゅーふく
Re-combinational DNA Repair
DNA修復 DNAしゅーふく
sửa chữa dna
DNA修復酵素 ディーエヌエーしゅうふくこうそ
enzym sửa chữa dna
修復 しゅうふく しゅふく
sửa chữa; phục hồi
DNA末端結合修復 DNAまったんけつごーしゅーふく
DNA End-Joining Repair
DNA修復障害疾患 DNAしゅーふくしょーがいしっかん
DNA Repair-Deficiency Disorders
組換えDNA くみかえディーエヌエー
DNA tái tổ hợp
ミスマッチ修復 ミスマッチしゅーふく
sửa lỗi ghép cặp adn
修復インストール しゅーふくインストール
cài đặt phục hồi
Đăng nhập để xem giải thích