Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
KVMケーブル
cáp kvm
KVMスイッチ KVMスイッチ
thiết bị cho phép người dùng điều khiển nhiều máy tính bằng một bàn phím, màn hình và chuột duy nhất
KVMエクステンダー KVMエクステンダー
KVM mở rộng (Keyboard Video Mouse Extender)
ケーブル ケーブル
cáp
ケーブル・モデム ケーブル・モデム
một loại cầu nối mạng cung cấp giao tiếp dữ liệu hai chiều thông qua các kênh tần số vô tuyến trên cơ sở hạ tầng sợi đồng trục, tần số vô tuyến qua kính và cáp đồng trục
rs232ケーブル
dây cáp RS232.
STPケーブル STPケーブル
Cáp STP (Shielded Twisted Pair)
UTPケーブル UTPケーブル
cặp xoắn không được bảo vệ (utp)
ケーブル・ルータ ケーブル・ルータ
bộ định tuyến cáp
Đăng nhập để xem giải thích