Kết quả tra cứu MMF
MMF
エムエムエフ
◆ Quĩ thị trường tiền tệ (money market fund)
◆ Một loại quĩ tương hỗ chỉ đầu tư vào các công cụ có tính thanh khoản cao như tiền mặt, chứng khoán tương đương tiền và chứng khoán nợ có xếp hạng tín dụng cao với thời gian đáo hạn ngắn
◆ Quỹ Đầu Tư Chứng Khoán Của Thị Trường Tiền Tệ
Đăng nhập để xem giải thích