Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Rubinstein-Taybi症候群
ルビンシュタイン・テイビしょうこうぐん
hội chứng Rubinstein-Taybi
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
ジルベール症候群 ジルベールしょうこうぐん
Gilbert's Syndrome
カプラン症候群 カプランしょーこーぐん
hội chứng caplan
Sweet症候群 スウィートゥしょうこうぐん
hội chứng sweet
トゥレット症候群 トゥレットしょーこーぐん
hội chứng tourette (còn được gọi hội chứng gilles de la tourette, viết tắt gts hay ts)
Gardner症候群 Gardnerしょうこうぐん
hội chứng Gardner
SUNCT症候群 サンクトしょうこうぐん
hội chứng SUNCT
Đăng nhập để xem giải thích