Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
SMTP認証
SMTPにんしょー
xác thực smtp
認証 にんしょう
sự chứng nhận.
認可証 にんかしょう
Giấy phép; giấy chứng nhận.
認証トークン にんしょうトークン
token xác thực
Digest認証 Digestにんしょー
xác thực thông báo
BASIC認証 BASICにんしょー
xác thực quyền truy cập cơ bản
確認証 かくにんしょう
xác nhận
ユーザー認証 ユーザーにんしょう
xác thực người dùng
認証コード しょうにんコード
mã xác nhận
Đăng nhập để xem giải thích