Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Variant型
バリアントがた
kiểu dữ liệu variant
型 かた がた
cách thức
ダンベル型(バーベル型) ダンベルがた(バーベルがた)
Dumbell Portfolio
表現型多型 ひょうげんがたたけい
đa hình kiểu hình.Sự tồn tại của nhiều quần thể có kiểu hình khác nhau trong một quần thể cùng loài.
アセンブリ型(組立型) アセンブリがた(くみたてがた)
lắp ráp khuôn
小型/中型パンチ こがた/ちゅうがたパンチ
Đục nhỏ/đục trung
中型/大型ホッチキス ちゅうがた/おおがたホッチキス
Kìm bấm lớn/trung
ファンドオブファンズ型 ファンドオブファンズがた
quỹ của các quỹ
ターゲットイヤー型 ターゲットイヤーがた
ủy thác đầu tư (quỹ) xác định trước một năm cụ thể (năm mục tiêu) và thay đổi tỷ lệ tài sản được hợp nhất khi đến năm mục tiêu
Đăng nhập để xem giải thích