Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~くさい (~ kusai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N1: ~くさい (~ kusai)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: ~ Hôi mùi; Đầy vẻ, sặc mùi (Trạng thái).
Cấu trúc
■N + くさい
Hướng dẫn sử dụng
■Diễn tả ý nghĩa có mùi gì đó, nhưng diễn tả ý tiêu cực như “có mùi hôi”
■Ngoài ra còn có ý nghĩa “trông thật giống như thế”. Thường dùng với những trường hợp được cho là không tốt lắm.
Câu ví dụ
あれ?ガスくさいよ!
Ủa, hôi mùi gas quá!
あれ?がすくさいよ!
Are? Gasu kusai yo!
田舎くさい服。
Bộ quần áo kiểu nhà quê.
いなかくさいふく。
Inaka kusai fuku.
古くさい伝統。
Truyền thống cũ kỹ .
ふるくさいでんとう。
Furukusai dentō.
部屋の中が魚くさい。
Căn phòng có mùi tanh của cá.
Heya no naka ga sakana kusai.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~くさい (~ kusai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.