Share on facebook
Share on twitter
Share on linkedin
Share on telegram
Share on whatsapp
Share on email

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: げ (Ge). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: げ (Ge)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Có vẻ

Cấu trúc

Na + げA + げV-ます + げ

Hướng dẫn sử dụng

Được gắn vào sau thân từ của tính từ hoặc dạng liên dụng của động từ, để tạo thành một tính từ ナ, chỉ dáng vẻ, tình trạng do tính từ hoặc động từ đó biểu thị.

Trong các ví dụ có thể thay bằng […そう], nhưng […げ] là cách nói mang tính văn viết hơn.

Câu ví dụ

彼女の笑顔にはどこか寂しげなところがあった。
Trong nụ cười của cô ấy có vẻ gì đó buồn bã.
かのじょのえがおにはどこかさびしげなところがあった。
Kanojo no egao ni wa doko ka sabishigena tokoro ga atta.

老人が、何か言いたげに近づいて来た。
Ông lão tiếng lại gần tôi, trông có vẻ như muốn nói gì đó.
ろうじんが、なにかいいたげにちかづいてきた。
Rōjin ga, nani ka ii tage ni chikadzuite kita.

学生たちは楽しげにおしゃべりしていた。
Đám học trò nói chuyện trông có vẻ thật vui.
がくせいたちはたのしげにおしゃべりしていた。
Gakusei-tachi wa tanoshi-ge ni oshaberi shite ita.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: げ (Ge). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật

Việc làm Nhật Bản

Luyện thi tiếng Nhật

Copyright @ 2023 Mazii. All rights reserved