Share on facebook
Share on twitter
Share on linkedin
Share on telegram
Share on whatsapp
Share on email

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: それにしても (Sorenishitemo). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: それにしても (Sorenishitemo)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Cho dù thế đi nữa, vẫn biết thế nhưng, mà nghĩ cũng lạ

Cấu trúc

それにしても~

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “dù cân nhắc đến chuyện đó đi nữa”. Dùng trong trường hợp tuy tạm thời tiếp nhận sự việc được nói đến trước đó nhưng vẫn nêu lên một sự kiện có nội dung không ăn khớp với sự việc đó.

Câu ví dụ

みんなは彼がそれを解決するのに手を貸しているが、それにしても難問だ。
Mọi người đang hỗ trợ anh ấy để giải quyết việc đó nhưng dù sao đi nữa thì đó cũng là vấn đề nan giải.
みんなはかれがそれをかいけつするのにてをかしているが、それにしてもなんもんだ。
Min’na wa kare ga sore o kaiketsu surunoni te o kashite iruga, sorenishitemo nanmonda.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: それにしても (Sorenishitemo). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật

Việc làm Nhật Bản

Luyện thi tiếng Nhật

Copyright @ 2023 Mazii. All rights reserved