Share on facebook
Share on twitter
Share on linkedin
Share on telegram
Share on whatsapp
Share on email

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: とはいうものの (To hai umonono). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: とはいうものの (To hai umonono)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Tuy nói là…nhưng…

Cấu trúc

N + とはいうものの

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “sự việc theo sau khác với dự đoán về sự việc đi trước”.

Câu ví dụ

立秋とはいうものの、まだまだ残暑が厳しい。
Tuy là vào thu rồi nhưng cái nóng sót lại vẫn gay gắt.
りっしゅうとはいうものの、まだまだざんしょがきびしい。
Risshū to wa iu mono no, madamada zansho ga kibishī.

休みとは言うものの、仕事が溜まっていて、全然休むことが出来ない。
Tuy là ngày nghỉ nhưng công việc vẫn còn tồn đọng nên không được nghỉ ngơi chút nào.
やすみとはいうものの、しごとがたまっていて、ぜんぜんやすむことができない。
Yasumi to wa iu mono no, shigoto ga tamatte ite, zenzen yasumu koto ga dekinai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: とはいうものの (To hai umonono). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật

Việc làm Nhật Bản

Luyện thi tiếng Nhật

Copyright @ 2023 Mazii. All rights reserved