Share on facebook
Share on twitter
Share on linkedin
Share on telegram
Share on whatsapp
Share on email

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: ならでは (Naradeha). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: ならでは (Naradeha)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Chỉ có… mới có thể…

Cấu trúc

N + ならでは

Hướng dẫn sử dụng

Theo sau một danh từ để diễn tả ý nghĩa “chính vì là N nên mới tuyệt vời đến thế”, “ngoài N ra không ai làm nổi”.

Thường được sử dụng trong những câu hô hào khi quảng cáo hay tuyên truyền cho cửa hàng hoặc công ty.

Câu ví dụ

私たちのレストランならではのユニークなビールをお楽しみください。
Xin quý khách hãy thưởng thức loại bia độc đáo chỉ nhà hàng chúng tôi mới có.
わたしたちのれすとらんならではのゆにーくなびーるをおたのしみください。
Watashitachi no resutoran-naradeha no yunīkuna bīru o o tanoshimi kudasai.

あの音楽家ならではできる素晴らしい演奏だった。
Đó là một màn trình diễn tuyệt vời mà chỉ có nhạc công đó mới làm nổi.
あのおんがくかならではできるすばらしいえんそうだった。
Ano ongakuka-naradeha dekiru subarashī ensōdatta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: ならでは (Naradeha). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật

Việc làm Nhật Bản

Luyện thi tiếng Nhật

Copyright @ 2023 Mazii. All rights reserved