Share on facebook
Share on twitter
Share on linkedin
Share on telegram
Share on whatsapp
Share on email

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: なんか…ものか (Nanka… mono ka). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: なんか…ものか (Nanka… mono ka)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Tuyệt đối không thèm làm…

Cấu trúc

なんか + Vる+ものか

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý khinh thường sự việc được nêu lên, cho rằng “đó là chuyện điên rồ, chuyện không đáng quan tâm, không đáng làm”. Đây là cách nói thân mật của [など… ものか]

Câu ví dụ

その家なんか帰るものか。
Tôi tuyệt đối không thèm trở về ngôi nhà đó.
そのいえなんかかえるものか。
Sono-ka nanka kaeru mono ka.

あの店のサービスは最低だ。二度となんか行くものか。
Dịch vụ của cửa hàng đó quá tệ. Tôi sẽ không bao giờ trở lại lần hai.
あのみせのさーびすはさいていだ。にどとなんかいくものか。
Ano mise no sābisu wa saiteida. Nidoto nanka iku mono ka.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: なんか…ものか (Nanka… mono ka). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật

Việc làm Nhật Bản

Luyện thi tiếng Nhật

Copyright @ 2023 Mazii. All rights reserved