Share on facebook
Share on twitter
Share on linkedin
Share on telegram
Share on whatsapp
Share on email

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: … にと思って (… ni to omotte). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: … にと思って (… ni to omotte)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Để làm…, để cho…

Cấu trúc

N + にとおもって

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “vì ai hay mục đích gì đó”. Phía sau là những động từ chỉ hành vi có chủ ý. Cách nói trang trọng hơn là 「…にと思い」(にとおもい).

Câu ví dụ

同僚へのお土産にと思って、お菓子を買った。
Tôi đã mua bánh kẹo để làm quà cho đồng nghiệp.
どうりょうへのおみやげにとおもって、おかしをかった。
Dōryō e no omiyageni to omotte, okashi o katta.

健康維持にと思い、毎朝ジョギングを始めた。
Tôi đã bắt đầu chạy bộ mỗi sáng vì muốn duy trì sức khỏe.
けんこういじにとおもい、まいあさじょぎんぐをはじめた。
Kenkō iji ni to omoi, maiasa jogingu o hajimeta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: … にと思って (… ni to omotte). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật

Việc làm Nhật Bản

Luyện thi tiếng Nhật

Copyright @ 2023 Mazii. All rights reserved