Share on facebook
Share on twitter
Share on linkedin
Share on telegram
Share on whatsapp
Share on email

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: きり (Kiri). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: きり (Kiri)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Chỉ…

Cấu trúc

N + きり

Hướng dẫn sử dụng

Đi sau danh từ, dùng để giới hạn phạm vi với nghĩa “chỉ có…”.  Trong văn nói, きり chuyển thành[~っきり].

Câu ví dụ

一度きり説明する。
Tôi sẽ chỉ giải thích một lần.
いちどきりせつめいする。
Ichido kiri setsumei suru.

彼は、一人きりで禁欲的に小さな家に住んでいた。
Anh ấy sống giản dị một mình trong căn nhà nhỏ.
かれは、いちにんきりできんよくてきにちいさないえにすんでいた。
Kare wa, hitorikiri de kin’yoku-teki ni chīsanaka ni sunde ita.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: きり (Kiri). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật

Việc làm Nhật Bản

Luyện thi tiếng Nhật

Copyright @ 2023 Mazii. All rights reserved