Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: … いぜん (… izen). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: … いぜん (… izen)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Trước khi nói tới … (Giai đoạn)

Cấu trúc

N  + いぜん

Hướng dẫn sử dụng

– Diễn tả tình trạng chưa đạt tới giai đoạn mà danh từ đó thể hiện. Nó hàm chứa ý nghĩa rằng “chưa đạt tới mức độ mà nếu bình thường thì mặc nhiên phải đạt tới”.- Thường được dùng để phê phán, chỉ trích đối với những sự việc dị thường.

Câu ví dụ

これは常識以前の問題だ。知らない方がおかしいのだ。
Đây là vấn đề dưới cả mức thường thức. Không biết mới là kì.
これはじょうしきいぜんのもんだいだ。しらないほうがおかしいのだ。
Kore wa jōshiki izen no mondaida. Shiranai kata ga okashī noda.

挨拶がきちんとできるかどうかは、能力以前の話だ。ですから、いくら仕事ができても礼儀を知らないような人はお断りだ。
Có biết chào hỏi nghiêm chỉnh hay không, đó là điều căn bản trước khi nói tới năng lực. Vì vậy, những người cho dù làm việc tốt tới đâu đi nữa, mà không biết lễ nghi, chúng tôi cũng xin từ chối.
あいさつがきちんとできるかどうかは、のうりょくいぜんのはなしだ。ですから、いくらしごとができてもれいぎをしらないようなひとはおことわりだ。
Aisatsu ga kichinto dekiru ka dō ka wa, nōryoku izen no hanashida. Desukara, ikura shigoto ga dekite mo reigi o shiranai yōna hito wa okotowarida.

応募者の志望動機や要望は面接以前の段階での調査項目だ。面接ではもっとほかのことを質問するべきだろう。
Lý do ứng tuyển và nguyện vọng của ứng viên là phần cần điều tra trước giai đoạn phỏng vấn. Còn trong lúc phỏng vấn có lẽ cần phải hỏi về những vấn đề khác.
おうぼしゃのしぼうどうきやようぼうはめんせついぜんのだんかいでのちょうさこうもくだ。めんせつではもっとほかのことをしつもんするべきだろう。
Ōbo-sha no shibō dōki ya yōbō wa mensetsu izen no dankai de no chōsa kōmokuda. Mensetsude wa motto hoka no koto o shitsumon surubekidarou.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: … いぜん (… izen). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật