Blog

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N4 số 1 có đáp án

N4
calendar2019-03-01
star5.0
view845
Bài kiểm tra từ vựng JLPT N4 số 1 có đáp án

Mục lục

1. ______のことばはひらがなでどうかきますか。1・2・3・4からいちばんいいものをひとつえらんでください。

Bài kiểm tra từ vựng tiếng nhật JLPT N4 số 1 bao gồm 5 câu hỏi, đáp án được để ở phần cuối bài viết.  

______のことばはひらがなでどうかきますか。1234からいちばんいいものをひとつえらんでください。

  1) このみせには安いものも高いものもあります。
  1. たかい
  2. やすい
  3. ながい
  4. うまい
2) どんなですか。
  1. うえ
  2. いえ
3) がじょうずです。
  1. はなし
  2. うた
4) はやく帰ってきてください。
  1. かえって
  2. もどって
  3. いって
  4. きって
5) 急いでください。
  1. およいで
  2. はやいで
  3. きゅういで
  4. いそいで
------------------ Answer: 1) 2. 2) 3. 3) 3. 4) 1. 5) 4. ------------------ Nếu các bạn thích bài kiểm tra này, đừng quên bookmark website vì chúng mình sẽ còn quay lại với nhiều bài kiểm tra JLPT ngữ pháp và từ vựng khác.
Đánh giá bài viết
Chia sẻ lên

Bình luận

Vui lòng đăng nhập để để lại bình luận và tham gia thảo luận.

Bài viết liên quan

Tổng hợp 10 bài kiểm tra từ vựng JLPT N4 có đáp án
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment929
N4
calendar2019-03-01

Tổng hợp 10 bài kiểm tra từ vựng JLPT N4 có đáp án

Bài viết sẽ mang đến cho bạn 10 bài kiểm tra từ vựng tiếng Nhật JLPT N4 ngắn. Mỗi bài kiểm tra bao gồm 5 câu hỏi với đầy đủ đáp án.

Xem chi tiếtcalendar
Bài kiểm tra từ vựng JLPT N4 số 4 có đáp án
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment752
N4
calendar2019-03-01

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N4 số 4 có đáp án

Luyện tập kiến thức từ vựng tiếng Nhật JLPT N4 với bài kiểm tra từ vựng gồm 5 câu và đáp án đi kèm. Làm thêm nhiều bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng khác.

Xem chi tiếtcalendar
Bài kiểm tra từ vựng JLPT N4 số 6 có đáp án
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment482
N4
calendar2019-03-01

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N4 số 6 có đáp án

Luyện tập kiến thức từ vựng tiếng Nhật JLPT N4 với bài kiểm tra từ vựng gồm 5 câu và đáp án đi kèm. Làm thêm nhiều bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng khác.

Xem chi tiếtcalendar
Bài kiểm tra từ vựng JLPT N4 số 8 có đáp án
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment383
N4
calendar2019-03-01

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N4 số 8 có đáp án

Luyện tập kiến thức từ vựng tiếng Nhật JLPT N4 với bài kiểm tra từ vựng gồm 5 câu và đáp án đi kèm. Làm thêm nhiều bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng khác.

Xem chi tiếtcalendar
Bài kiểm tra từ vựng JLPT N4 số 10 có đáp án
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment378
N4
calendar2019-03-01

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N4 số 10 có đáp án

Luyện tập kiến thức từ vựng tiếng Nhật JLPT N4 với bài kiểm tra từ vựng gồm 5 câu và đáp án đi kèm. Làm thêm nhiều bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng khác.

Xem chi tiếtcalendar
Bài kiểm tra từ vựng JLPT N4 số 3 có đáp án
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment368
N4
calendar2019-03-01

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N4 số 3 có đáp án

Luyện tập kiến thức từ vựng tiếng Nhật JLPT N4 với bài kiểm tra từ vựng gồm 5 câu và đáp án đi kèm. Làm thêm nhiều bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng khác.

Xem chi tiếtcalendar
Bài kiểm tra từ vựng JLPT N4 số 9 có đáp án
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment362
N4
calendar2019-03-01

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N4 số 9 có đáp án

Luyện tập kiến thức từ vựng tiếng Nhật JLPT N4 với bài kiểm tra từ vựng gồm 5 câu và đáp án đi kèm. Làm thêm nhiều bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng khác.

Xem chi tiếtcalendar
Bài kiểm tra từ vựng JLPT N4 số 2 có đáp án
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment359
N4
calendar2019-03-01

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N4 số 2 có đáp án

Luyện tập kiến thức từ vựng tiếng Nhật JLPT N4 với bài kiểm tra từ vựng gồm 5 câu và đáp án đi kèm. Làm thêm nhiều bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng khác.

Xem chi tiếtcalendar
Bài kiểm tra từ vựng JLPT N4 số 5 có đáp án
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment355
N4
calendar2019-03-01

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N4 số 5 có đáp án

Luyện tập kiến thức từ vựng tiếng Nhật JLPT N4 với bài kiểm tra từ vựng gồm 5 câu và đáp án đi kèm. Làm thêm nhiều bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng khác.

Xem chi tiếtcalendar
Bài kiểm tra từ vựng JLPT N4 số 7 có đáp án
adminQuang Hoàng Đình
comment0
comment195
N4
calendar2019-03-01

Bài kiểm tra từ vựng JLPT N4 số 7 có đáp án

Luyện tập kiến thức từ vựng tiếng Nhật JLPT N4 với bài kiểm tra từ vựng gồm 5 câu và đáp án đi kèm. Làm thêm nhiều bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng khác.

Xem chi tiếtcalendar
;